PHÂN PHỐI IPHONE VÀ CÁC SẢN PHẨM APPLE CHÍNH HÃNG (full vat)
www.iphonegiasi.vn
www.iphonegiasi.com
Địa chỉ: 14 Kinh Dương Vương, Phường 13, Quận 6, TP.HCM
Gọi hoặc Zalo 0943000999 Việt
Gọi hoặc Zalo 0814070707 Pé Minh
Gọi hoặc Zalo 0922383839 Sang
Gọi hoặc Zalo 0769789789 Nam
Từ 9h - 19h hàng ngày
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16PM 256G BLACK | 36.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16PM 256G WHITE | 37.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16PM 256G NATUR | 35.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16PM 256G DESERT | 38.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16PM 256G BLACK | 36.500.000 | Chưa Active | VN | |
16PM 256G WHITE | 37.500.000 | Chưa Active | VN | |
16PM 256G NATUR | 35.500.000 | Chưa Active | VN | |
16PM 256G DESERT | 38.500.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16PM 512G BLACK | 42.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16PM 512G WHITE | 43.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16PM 512G NATUR | 41.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16PM 512G DESERT | 44.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16PM 512G BLACK | 42.500.000 | Chưa Active | VN | |
16PM 512G WHITE | 43.500.000 | Chưa Active | VN | |
16PM 512G NATUR | 41.500.000 | Chưa Active | VN | |
16PM 512G DESERT | 44.500.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16PM 1TB BLACK | |||||
16PM 1TB WHITE | |||||
16PM 1TB NATUR | 48.500.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16PM 1TB DESERT |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16PM 1TB BLACK | ||||
16PM 1TB WHITE | ||||
16PM 1TB NATUR | 48.500.000 | Chưa Active | VN | |
16PM 1TB DESERT |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 Pro 128 BLACK | 29.200.000 | Chưa Active | VN | 27/9 giao | |
16 Pro 128 WHITE | Chưa Active | VN | |||
16 Pro 128 NATUR | 29.200.000 | Chưa Active | VN | ||
16 Pro 128 DESERT | 30.900.000 | Chưa Active | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 Pro 128 BLACK | 29.200.000 | Chưa Active | VN | |
16 Pro 128 WHITE | Chưa Active | VN | ||
16 Pro 128 NATUR | 29.200.000 | Chưa Active | VN | |
16 Pro 128 DESERT | 30.900.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 Pro 256 BLACK | 32.200.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16 Pro 256 WHITE | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | ||
16 Pro 256 NATUR | 32.200.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16 Pro 256 DESERT | 33.900.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 Pro 256 BLACK | 32.200.000 | Chưa Active | VN | |
16 Pro 256 WHITE | Chưa Active | VN | ||
16 Pro 256 NATUR | 32.200.000 | Chưa Active | VN | |
16 Pro 256 DESERT | 33.900.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 Pro 512G BLACK | VN | ||||
16 Pro 512G WHITE | VN | ||||
16 Pro 512G NATUR | VN | ||||
16 Pro 512G DESERT | 38.900.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 Pro 512G BLACK | VN | |||
16 Pro 512G WHITE | VN | |||
16 Pro 512G NATUR | VN | |||
16 Pro 512G DESERT | 38.900.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 Pro 1TB BLACK | 27/9 giao | Chưa Active | VN | ||
16 Pro 1TB WHITE | 27/9 giao | Chưa Active | VN | ||
16 Pro 1TB NATUR | 27/9 giao | Chưa Active | VN | ||
16 Pro 1TB DESERT | 27/9 giao | Chưa Active | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 Pro 1TB BLACK | 27/9 giao | Chưa Active | VN | |
16 Pro 1TB WHITE | 27/9 giao | Chưa Active | VN | |
16 Pro 1TB NATUR | 27/9 giao | Chưa Active | VN | |
16 Pro 1TB DESERT | 27/9 giao | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 Plus 128G BLACK | 25.800.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16 Plus 128G WHITE | Chưa Active | VN | |||
16 Plus 128G BLUE | 25.800.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16 Plus 128G GREEN | Chưa Active | VN | |||
16 Plus 128G PINK | 25.800.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 Plus 128G BLACK | 25.800.000 | Chưa Active | VN | |
16 Plus 128G WHITE | Chưa Active | VN | ||
16 Plus 128G BLUE | 25.800.000 | Chưa Active | VN | |
16 Plus 128G GREEN | Chưa Active | VN | ||
16 Plus 128G PINK | 25.800.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 Plus 256G BLACK | 28.800.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16 Plus 256G WHITE | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | ||
16 Plus 256G BLUE | 28.800.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | |
16 Plus 256G GREEN | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao | ||
16 Plus 256G PINK | 28.800.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/9 giao |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 Plus 256G BLACK | 28.800.000 | Chưa Active | VN | |
16 Plus 256G WHITE | Chưa Active | VN | ||
16 Plus 256G BLUE | 28.800.000 | Chưa Active | VN | |
16 Plus 256G GREEN | Chưa Active | VN | ||
16 Plus 256G PINK | 28.800.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 Plus 512G BLACK | update | Chưa Active | VN | ||
16 Plus 512G WHITE | update | Chưa Active | VN | ||
16 Plus 512G BLUE | update | Chưa Active | VN | ||
16 Plus 512G GREEN | update | Chưa Active | VN | ||
16 Plus 512G PINK | update | Chưa Active | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 Plus 512G BLACK | update | Chưa Active | VN | |
16 Plus 512G WHITE | update | Chưa Active | VN | |
16 Plus 512G BLUE | update | Chưa Active | VN | |
16 Plus 512G GREEN | update | Chưa Active | VN | |
16 Plus 512G PINK | update | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 128G BLACK | 22.000.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/09 giao | |
16 128G WHITE | 22.000.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/09 giao | |
16 128G GREEN | 22.000.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/09 giao | |
16 128G BLUE | 22.000.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/09 giao | |
16 128G PINK | 22.000.000 | Chưa Active | VN | Sáng 27/09 giao |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 128G BLACK | 22.000.000 | Chưa Active | VN | |
16 128G WHITE | 22.000.000 | Chưa Active | VN | |
16 128G GREEN | 22.000.000 | Chưa Active | VN | |
16 128G BLUE | 22.000.000 | Chưa Active | VN | |
16 128G PINK | 22.000.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 256G BLACK | 25.200.000 | Chưa Active | VN | 27/9 giao | |
16 256G WHITE | 25.200.000 | Chưa Active | VN | 27/9 giao | |
16 256G GREEN | 25.200.000 | Chưa Active | VN | 27/9 giao | |
16 256G BLUE | 25.200.000 | Chưa Active | VN | 27/9 giao | |
16 256G PINK | 25.200.000 | Chưa Active | VN | 27/9 giao |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 256G BLACK | 25.200.000 | Chưa Active | VN | |
16 256G WHITE | 25.200.000 | Chưa Active | VN | |
16 256G GREEN | 25.200.000 | Chưa Active | VN | |
16 256G BLUE | 25.200.000 | Chưa Active | VN | |
16 256G PINK | 25.200.000 | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 512G BLACK | update | Chưa Active | VN | ||
16 512G WHITE | update | Chưa Active | VN | ||
16 512G GREEN | update | Chưa Active | VN | ||
16 512G BLUE | update | Chưa Active | VN | ||
16 512G PINK | update | Chưa Active | VN |
Tên SP | Giá | Tình trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
16 512G BLACK | update | Chưa Active | VN | |
16 512G WHITE | update | Chưa Active | VN | |
16 512G GREEN | update | Chưa Active | VN | |
16 512G BLUE | update | Chưa Active | VN | |
16 512G PINK | update | Chưa Active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 PM 256G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 256G BLUE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 256G WHITE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 256G NATUR VN | Tạm hết | Chưa active | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 PM 256G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 256G BLUE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 256G WHITE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 256G NATUR VN | Tạm hết | Chưa active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 PM 512G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 512G BLUE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 512G WHITE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 512G NATUR VN | Tạm hết | Chưa active | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 PM 512G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 512G BLUE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 512G WHITE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 512G NATUR VN | Tạm hết | Chưa active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 PM 1TB BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 1TB BLUE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 1TB WHITE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 PM 1TB NATUR VN | Tạm hết | Chưa active | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 PM 1TB BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 1TB BLUE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 1TB WHITE VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 PM 1TB NATUR VN | Tạm hết | Chưa active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 Pro 128G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 Pro 128G BLUE VN | VN | ||||
15 Pro 128G WHITE VN | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 Pro 128G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 Pro 128G BLUE VN | VN | |||
15 Pro 128G WHITE VN | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 Pro 256G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 Pro 256G BLUE VN | Tạm hết | VN | |||
15 Pro 256G WHITE VN | Tạm hết | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 Pro 256G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 Pro 256G BLUE VN | Tạm hết | VN | ||
15 Pro 256G WHITE VN | Tạm hết | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 Pro 512G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 Pro 512G BLUE VN | Tạm hết | VN | |||
15 Pro 512G WHITE VN | Tạm hết | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 Pro 512G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 Pro 512G BLUE VN | Tạm hết | VN | ||
15 Pro 512G WHITE VN | Tạm hết | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 Pro 1TB BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 Pro 1TB BLUE VN | Tạm hết | VN | |||
15 Pro 1TB WHITE VN | Tạm hết | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 Pro 1TB BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 Pro 1TB BLUE VN | Tạm hết | VN | ||
15 Pro 1TB WHITE VN | Tạm hết | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 Plus 128 Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 Plus 128 Blue VN | Tạm hết | VN | |||
15 Plus 128 Green VN | Tạm hết | VN | |||
15 Plus 128 Pink VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 Plus 128 Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 Plus 128 Blue VN | Tạm hết | VN | ||
15 Plus 128 Green VN | Tạm hết | VN | ||
15 Plus 128 Pink VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 Plus 256G Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 Plus 256G Blue VN | Tạm hết | VN | |||
15 Plus 256G Green VN | Tạm hết | VN | |||
15 Plus 256G Pink VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 Plus 256G Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 Plus 256G Blue VN | Tạm hết | VN | ||
15 Plus 256G Green VN | Tạm hết | VN | ||
15 Plus 256G Pink VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 Plus 512G Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 Plus 512G Blue VN | Tạm hết | VN | |||
15 Plus 512G Green VN | Tạm hết | VN | |||
15 Plus 512G Pink VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 Plus 512G Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 Plus 512G Blue VN | Tạm hết | VN | ||
15 Plus 512G Green VN | Tạm hết | VN | ||
15 Plus 512G Pink VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 128 Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 128 Blue VN | Tạm hết | VN | |||
15 128 Green VN | Tạm hết | VN | |||
15 128 Pink VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 128 Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 128 Blue VN | Tạm hết | VN | ||
15 128 Green VN | Tạm hết | VN | ||
15 128 Pink VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 256G Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 256G Blue VN | Tạm hết | VN | |||
15 256G Green VN | Tạm hết | VN | |||
15 256G Pink VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 256G Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 256G Blue VN | Tạm hết | VN | ||
15 256G Green VN | Tạm hết | VN | ||
15 256G Pink VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 512G Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
15 512G Blue VN | Tạm hết | VN | |||
15 512G Green VN | Tạm hết | VN | |||
15 512G Pink VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
15 512G Black VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
15 512G Blue VN | Tạm hết | VN | ||
15 512G Green VN | Tạm hết | VN | ||
15 512G Pink VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14PM 128G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
14PM 128G SILVER VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
14PM 128G GOLD VN | Tạm hết | Chưa active | VN | ||
14PM 128G PURPLE VN | Tạm hết | Chưa active | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
14PM 128G BLACK VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
14PM 128G SILVER VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
14PM 128G GOLD VN | Tạm hết | Chưa active | VN | |
14PM 128G PURPLE VN | Tạm hết | Chưa active | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 Plus 128G Midnight VN | Tạm hết | VN | |||
14 Plus 128G Yellow VN | Tạm hết | VN | |||
14 Plus 128G Purple VN | Tạm hết | VN | |||
14 Plus 128G Blue VN | Tạm hết | VN | |||
14 Plus 128G Starlight VN | Tạm hết | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
14 Plus 128G Midnight VN | Tạm hết | VN | ||
14 Plus 128G Yellow VN | Tạm hết | VN | ||
14 Plus 128G Purple VN | Tạm hết | VN | ||
14 Plus 128G Blue VN | Tạm hết | VN | ||
14 Plus 128G Starlight VN | Tạm hết | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 128G Midnight VN | Tạm hết | VN | |||
14 128G Yellow VN | Tạm hết | VN | |||
14 128G Purple VN | Tạm hết | VN | |||
14 128G Blue VN | Tạm hết | VN | |||
14 128G Starlight VN | Tạm hết | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
14 128G Midnight VN | Tạm hết | VN | ||
14 128G Yellow VN | Tạm hết | VN | ||
14 128G Purple VN | Tạm hết | VN | ||
14 128G Blue VN | Tạm hết | VN | ||
14 128G Starlight VN | Tạm hết | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13" M4 5G 256 SILVER VN | VN | ||||
. | |||||
13" M4 WIFI 256 GRAY VN | VN | ||||
13" M4 WIFI 256 SILVER VN | VN | ||||
. | |||||
13" M4 WIFI 512 GRAY VN | VN | ||||
13" M4 WIFI 512 SILVER VN | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
13" M4 5G 256 SILVER VN | VN | |||
. | ||||
13" M4 WIFI 256 GRAY VN | VN | |||
13" M4 WIFI 256 SILVER VN | VN | |||
. | ||||
13" M4 WIFI 512 GRAY VN | VN | |||
13" M4 WIFI 512 SILVER VN | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11'' M4 5G 256GB GRAY VN | VN | ||||
11'' M4 5G 256GB SILVER VN | VN | ||||
11'' M4 5G 512GB GRAY VN | VN | ||||
11'' M4 5G 512GB SILVER VN | VN | ||||
. | |||||
11'' M4 WiFi 256GB GRAY VN | VN | ||||
11'' M4 WiFi 256GB SILVER VN | VN | ||||
11'' M4 WiFi 512GB GRAY VN | VN | ||||
11'' M4 WiFi 512GB SILVER VN | VN |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
11'' M4 5G 256GB GRAY VN | VN | |||
11'' M4 5G 256GB SILVER VN | VN | |||
11'' M4 5G 512GB GRAY VN | VN | |||
11'' M4 5G 512GB SILVER VN | VN | |||
. | ||||
11'' M4 WiFi 256GB GRAY VN | VN | |||
11'' M4 WiFi 256GB SILVER VN | VN | |||
11'' M4 WiFi 512GB GRAY VN | VN | |||
11'' M4 WiFi 512GB SILVER VN | VN |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
. | |||||
. | |||||
. | |||||
. |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
. | ||||
. | ||||
. | ||||
. |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
. | |||||
. | |||||
. | |||||
. |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
. | ||||
. | ||||
. | ||||
. |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
. | |||||
. | |||||
. | |||||
. |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
. | ||||
. | ||||
. | ||||
. |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
. | |||||
. | |||||
. | |||||
. |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
. | ||||
. | ||||
. | ||||
. |
Tên sản phẩm | Đơn Giá | Tình trạng | Part | Xuất xứ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
. | |||||
. | |||||
. | |||||
. |
Tên SP | Giá | T.Trạng | Part | X.Xứ |
---|---|---|---|---|
. | ||||
. | ||||
. | ||||
. |